Có 1 kết quả:
事先通知 shì xiān tōng zhī ㄕˋ ㄒㄧㄢ ㄊㄨㄥ ㄓ
shì xiān tōng zhī ㄕˋ ㄒㄧㄢ ㄊㄨㄥ ㄓ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) preliminary notification
(2) to announce in advance
(2) to announce in advance
Bình luận 0
shì xiān tōng zhī ㄕˋ ㄒㄧㄢ ㄊㄨㄥ ㄓ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0